SJC HCM Cập nhật lúc: 17/10/2025 11:00:00 SA |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
151.500.000
4.400.000
|
153.000.000
3.900.000
|
1.500.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
150.000.000
4.100.000
|
152.200.000
4.100.000
|
2.200.000 |
SJC NHẪN 0.3-0.5 chỉ |
150.000.000
4.100.000
|
152.300.000
4.100.000
|
2.300.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
147.700.000
4.100.000
|
150.700.000
4.100.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
144.707.921
4.059.406
|
149.207.921
4.059.406
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
105.686.304
3.075.308
|
113.186.304
3.075.308
|
7.500.000 |
SJC CẦN THƠ Cập nhật lúc: 17/10/2025 2:20:50 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
149.200.000
3.300.000
|
152.200.000
3.300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
148.700.000
3.300.000
|
151.700.000
3.300.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 24k |
145.690.000
3.260.000
|
150.190.000
3.260.000
|
4.500.000 |
Vàng Nữ Trang 18k |
143.680.000
3.240.000
|
148.680.000
3.240.000
|
5.000.000 |
BTMC HCM Cập nhật lúc: 17/10/2025 4:02:00 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
SJC MIẾNG |
156.500.000
5.500.000
|
159.500.000
5.500.000
|
3.000.000 |
SJC NHẪN 1-5 chỉ |
156.500.000
5.500.000
|
159.500.000
5.500.000
|
3.000.000 |
Vàng Nữ Trang 9999 |
156.200.000
5.500.000
|
159.300.000
5.500.000
|
3.100.000 |
DOJI HCM Cập nhật lúc: 17/10/2025 5:51:20 CH |
|||
Đơn vị: VNĐ/Lượng | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |